chấp hà nh
verb
To execute, to implement ban chấp hà nh an executive commitee
 | [chấp hà nh] |  | động từ. | | |  | To execute, to implement | | |  | chấp hà nh đưá»ng lối chÃnh sách | | | to execute (one's party's..) lines and policies | | |  | ban chấp hà nh | | | an executive commitee. | | |  | tá»± giác chấp hà nh ká»· luáºt lao động | | | to consciously abide by labour discipline |  | tÃnh từ | | |  | executive |
|
|